Mineral trioxide aggregate là gì? Các công bố khoa học về Mineral trioxide aggregate
Mineral trioxide aggregate (MTA) là một loại vật liệu phục hồi răng được sử dụng trong nha khoa. Nó là một hỗn hợp chất lưu huỳnh,clioxit, silicat và bismut oxi...
Mineral trioxide aggregate (MTA) là một loại vật liệu phục hồi răng được sử dụng trong nha khoa. Nó là một hỗn hợp chất lưu huỳnh,clioxit, silicat và bismut oxide. MTA có khả năng kết dính với các mô răng và xương, tạo ra một màng chắc chắn và không thấm nước. Nó thường được sử dụng để điều trị viêm nhiễm mô bên trong răng (như vi khuẩn gây viêm nhiễm) và để phục hồi răng sau khi tiến trình điều trị hoàn thành.
Mineral trioxide aggregate (MTA) là một vật liệu phục hồi răng chất lượng cao được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nha khoa. Nó được tạo thành từ một hỗn hợp các chất khoáng như clinker (clioxit, silicat) và bismut oxide.
MTA là một vật liệu nhạt màu, có dạng hạt mịn và có khả năng kết dính vững chắc với các bề mặt răng, xương và mô mềm xung quanh. Vì tính chất lưu hóa của nó, MTA có khả năng tạo ra một màng chắc chắn và không thấm nước trong quá trình phục hồi.
MTA có nhiều ứng dụng trong nha khoa. Một trong những ứng dụng thông thường của MTA là trong quá trình điều trị viêm nhiễm mô bên trong răng, như khi rễ răng bị vi khuẩn gây nhiễm trùng. MTA được sử dụng như một chất làm sạch và kháng vi khuẩn, giúp loại bỏ vi khuẩn và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lành tái tạo mô.
Ngoài ra, MTA cũng được sử dụng làm chất nền cho quá trình phục hồi răng sau điều trị. Khi rễ răng bị hư hỏng hoặc mất đi một phần, MTA được đặt để tạo thành nền móng cho quá trình phục hồi, giúp tạo ra một bề mặt chắc chắn để gắn kết với vật liệu phục hồi răng khác như composite hoặc bọc răng.
MTA còn có khả năng kích thích tái tạo mô và xương, tăng cường quá trình lành tổn thương và giúp duy trì cấu trúc răng. Với các tính chất vượt trội như trên, MTA đã trở thành một trong những vật liệu phục hồi răng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong nha khoa hiện đại.
MTA có một số đặc tính và ứng dụng chi tiết như sau:
1. Tính chất kháng vi khuẩn: MTA có khả năng kháng vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây nhiễm trùng trong lòng răng. Điều này giúp làm sạch và lành tổn thương trong quá trình điều trị.
2. Khả năng kết dính: MTA có khả năng kết dính với bề mặt răng, xương và mô mềm xung quanh, tạo thành một kết cấu chắc và không thấm nước. Điều này giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và chất khuẩn.
3. Tính chất lưu huỳnh: MTA chứa các thành phần lưu huỳnh, có khả năng kích thích tái tạo mô và xương. Nó có thể tạo ra một môi trường thuận lợi cho quá trình lành tổn thương và giúp duy trì cấu trúc răng và xương xung quanh.
4. Ứng dụng rộng rãi: MTA được sử dụng trong nhiều quá trình phục hồi răng, bao gồm điều trị viêm nhiễm mô bên trong răng, phục hồi rễ răng hư hỏng hoặc mất đi một phần, và tạo nền móng cho các vật liệu phục hồi răng. Nó cũng có thể được sử dụng để phủ lấp các khoảng trống trong răng như các kẽ răng hoặc các rỗ hổng.
5. Tính ổn định trong môi trường ẩm ướt: MTA không bị nứt hoặc mất tính chất khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt trong miệng. Điều này giúp đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của MTA trong quá trình phục hồi.
Tóm lại, mineral trioxide aggregate (MTA) là một vật liệu phục hồi răng chất lượng cao, có tính chất kháng vi khuẩn, khả năng kết dính và tái tạo mô. Nó có nhiều ứng dụng trong nha khoa và đã được chứng minh là hiệu quả trong điều trị và phục hồi răng.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "mineral trioxide aggregate":
Hợp chất ba oxit khoáng (MTA) là vật liệu nha khoa được sử dụng rộng rãi cho các liệu pháp tủy sống (VPT), bảo vệ các giá đỡ trong các quy trình nội nha tái tạo, tạo rào cản ở các răng có tủy hoại tử và chóp mở, sửa chữa các lỗ thủng cũng như trám bít ống tủy và trám bít chóp răng trong các phẫu thuật nội nha. Gần đây, một số xi măng nội nha sinh học (BECs) đã được giới thiệu trên thị trường. Hầu hết những vật liệu này có thành phần bao gồm canxi và silicat; tuy nhiên, tính sinh học tích cực là đặc tính chung của các xi măng này. Các vật liệu này bao gồm: BioAggregate, Biodentine, BioRoot RCS, xi măng hỗn hợp giàu canxi, Endo-CPM, Endocem, EndoSequence, EndoBinder, EndoSeal MTA, iRoot, MicroMega MTA, MTA Bio, MTA Fillapex, MTA Plus, Neo MTA Plus, Ortho MTA, Quick-Set, Retro MTA, Tech Biosealer, và TheraCal LC. Đã có những tuyên bố rằng các vật liệu này có các đặc tính tương tự như MTA nhưng không có những hạn chế. Ở Phần I của bài đánh giá này, thông tin hiện có về thành phần hóa học của các vật liệu nêu trên đã được xem xét và ứng dụng của chúng cho VPT đã được thảo luận. Trong bài viết này, các ứng dụng lâm sàng của MTA và các BEC khác sẽ được xem xét cho việc tạo chóp, nội nha tái tạo, sửa chữa lỗ thủng, trám bít ống tủy, trám bít chóp răng, các quy trình phục hồi, khuyết tật nha chu và điều trị gãy răng theo chiều dọc và ngang. Ngoài ra, tài liệu liên quan đến những hạn chế có thể xảy ra của các vật liệu này sau khi ứng dụng lâm sàng được xem xét. Những hạn chế này bao gồm khả năng đổi màu, tác động toàn thân và khả năng rút lui sau khi sử dụng làm vật liệu trám bít ống tủy. Dựa trên các từ khóa đã chọn, tất cả các công bố đã được tìm kiếm liên quan đến việc sử dụng MTA cũng như BECs cho các ứng dụng lâm sàng liên quan. Nhiều công bố đã được tìm thấy liên quan đến việc sử dụng BEC cho các ứng dụng nội nha khác nhau. Đa số các nghiên cứu này so sánh BEC với MTA. Mặc dù có kết quả đầy hứa hẹn đối với một số vật liệu, số lượng công bố sử dụng BEC cho các ứng dụng lâm sàng khác nhau là hạn chế. Hơn nữa, hầu hết các nghiên cứu đều có một số khiếm khuyết phương pháp luận và bằng chứng thấp.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10